--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
âm phủ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
âm phủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: âm phủ
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Hell, Hades
Lượt xem: 981
Từ vừa tra
+
âm phủ
:
Hell, Hades
+
ấm ức
:
Full of pent-up anger, full of pent-up resentment
+
swallow-wort
:
(thực vật học) cây thổ hoàng liên
+
coral-root bittercress
:
cải bắp Châu Âu, thân rễ và có các gút trắng
+
frizzy
:
(tóc) uốn quăn, uốn thành từng búp, thành từng lọn quăn nhỏ